Phân loại bể lọc trong xử lý nước cấp

Nước là nguồn tài nguyên quý giá, đóng vai trò thiết yếu cho sự sống của con người. Tuy nhiên, nguồn nước tự nhiên ngày càng ô nhiễm, tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe. Do đó, việc xử lý nước cấp trở nên vô cùng quan trọng, và bể lọc đóng vai trò then chốt trong quy trình này.

Bài viết này Môi Trường Toàn Phát sẽ giúp bạn khám phá thế giới đa dạng của bể lọc trong xử lý nước cấp, phân loại chúng dựa trên các tiêu chí khác nhau và giải thích nguyên tắc hoạt động của từng loại.

so-do-cau-tao-be-loc-nuoc-gieng-khoan-nhiem-phen
Sơ đồ cấu tạo bể lọc nước giếng khoan nhiễm phèn

Phân loại bể lọc theo vật liệu lọc

Vật liệu lọc dạng hạt: Đây là loại phổ biến nhất, bao gồm cát, thạch anh, thạch anh nghiền, than antraxit, đá hoa macnetit (Fe3O4). Ưu điểm của vật liệu dạng hạt là giá thành rẻ, dễ kiếm và hiệu quả lọc cao.

Lưới lọc: Lưới có mắt lưới đủ nhỏ để giữ lại các cặn bẩn, phù sa, rong rêu trong nước. Lưới lọc thường được sử dụng để làm sạch sơ bộ trước khi nước đi vào các giai đoạn lọc tiếp theo.

Màng lọc: Màng lọc được làm từ vải bông, sợi thủy tinh, sợi nilông hoặc màng nhựa xốp. Màng lọc có khả năng loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn nhiều so với lưới lọc, thường được sử dụng trong hệ thống lọc nước sinh hoạt hoặc công nghiệp.

Các vật liệu lọc nước thường sữ dụng nhiều nhất trong bể lọc

Phân loại bể lọc theo tốc độ lọc

Bể lọc chậm: Tốc độ lọc từ 0,1 – 0,5 m/h. Bể lọc chậm thường sử dụng cát mịn làm vật liệu lọc và có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các chất rắn lơ lửng, vi sinh vật và các chất hữu cơ.

Bể lọc nhanh: Tốc độ lọc từ 2 – 15 m/h. Bể lọc nhanh sử dụng cát thạch anh hoặc hỗn hợp cát thạch anh và than antraxit làm vật liệu lọc. Bể lọc nhanh có khả năng xử lý nước với lưu lượng lớn hơn bể lọc chậm.

Bể lọc cực nhanh: Tốc độ lọc trên 25 m/h. Bể lọc cực nhanh sử dụng màng lọc hoặc các vật liệu lọc chuyên dụng khác để đạt được tốc độ lọc cao. Bể lọc cực nhanh thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải hoặc nước công nghiệp.

Cac-loai-be-loc-nuoc-gieng-khoan

Phân loại bể lọc theo kích thước hạt vật liệu lọc

Bể lọc hạt bé: Kích thước hạt của lớp trên cùng nhỏ hơn 0,4 mm. Bể lọc hạt bé thường được sử dụng trong bể lọc chậm để loại bỏ các cặn bẩn nhỏ.

Bể lọc hạt trung bình: Kích thước hạt của lớp trên cùng từ 0,4 – 0,8 mm. Bể lọc hạt trung bình có thể được sử dụng trong cả bể lọc chậm và bể lọc nhanh.

Bể lọc hạt cỡ lớn: Kích thước hạt của lớp trên cùng lớn hơn 0,8 mm. Bể lọc hạt cỡ lớn thường được sử dụng để lọc sơ bộ, loại bỏ các cặn bẩn lớn.

Huong-dan-cach-lam-be-loc-nuoc-gieng-khoan-gia-dinh

Phân loại bể lọc theo hướng chuyển động của nước

Bể lọc dòng chảy từ trên xuống dưới: Nước chảy từ trên xuống dưới qua lớp vật liệu lọc. Đây là kiểu bể lọc phổ biến nhất.

Bể lọc tiếp xúc: Nước di chuyển từ dưới lên trên qua lớp vật liệu lọc. Bể lọc tiếp xúc có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các chất hữu cơ và vi sinh vật.

Bể lọc hai chiều: Nước di chuyển từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới qua lớp vật liệu lọc. Bể lọc hai chiều có khả năng rửa lọc hiệu quả hơn so với các loại bể lọc khác.

Nguyên tắc hoạt động của bể lọc

Khi nước đi qua lớp vật liệu lọc, các cặn bẩn, vi sinh vật và các chất hữu cơ sẽ bị giữ lại bởi lực hấp dẫn hoặc lực van der Waals. Nước tinh khiết sau đó được thu gom và đưa vào sử dụng.


Bể lọc đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước cấp, đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho con người. Việc lựa chọn loại bể lọc phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn nước đầu vào, lưu lượng nước cần xử lý, chất lượng nước mong muốn và chi phí đầu tư.

5/5 (1 Review)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one