Vận hành hệ thống xử lý nước thải là một công việc quan trọng không chỉ đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn mà còn giúp bảo vệ môi trường, ngăn chặn các mầm bệnh và bảo vệ sức khỏe con người. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về cách vận hành hệ thống xử lý nước thải, bao gồm quy trình xử lý, các bước chuẩn bị, và lợi ích khi vận hành đúng cách. Đảm bảo rằng bạn nắm vững từng bước sẽ giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động trơn tru và hiệu quả nhất.
Vận hành hệ thống xử lý nước thải là gì?
Vận hành hệ thống xử lý nước thải là quá trình duy trì liên tục hoạt động của các thiết bị trong hệ thống theo kế hoạch và quy trình đã đề ra. Điều này nhằm đảm bảo rằng nước thải đầu ra đạt chuẩn theo các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường. Bên cạnh đó, việc vận hành liên tục cũng giúp duy trì độ ổn định của hệ thống và giảm thiểu các sự cố không mong muốn trong quá trình xử lý.
Lợi ích của việc vận hành hệ thống nước thải không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ sức khỏe con người mà còn giúp bảo vệ sinh thái, duy trì sự sống của các loài thủy hải sản và ngăn chặn tình trạng ô nhiễm nguồn nước. Một hệ thống vận hành hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu sự cố và đảm bảo rằng chất lượng nước thải sau xử lý luôn đạt chuẩn cao nhất.
Hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải chi tiết
Chuẩn bị các điều kiện cơ bản
Trước khi bắt đầu vận hành hệ thống xử lý nước thải, việc kiểm tra và chuẩn bị các điều kiện cơ bản là vô cùng quan trọng. Bạn cần kiểm tra tình trạng hoạt động của các máy móc và thiết bị trong hệ thống như: máy thổi khí, máy bơm định lượng, máy bơm nước thải… Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị đều hoạt động ổn định và không gặp sự cố.
Ngoài ra, cần kiểm tra hệ thống điện, đường ống và lưu lượng nước thải. Các hóa chất và vi sinh cần được chuẩn bị sẵn sàng để hệ thống vận hành trơn tru. Việc chuẩn bị đầy đủ và cẩn thận sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình xử lý nước thải.
Tiến hành xử lý nước thải
Trước khi bắt đầu vận hành, nếu hệ thống mới hoặc cần tái khởi động, bạn nên bổ sung vi sinh (đối với các hệ thống xử lý bằng vi sinh). Để tránh tình trạng shock tải, quá trình nên bắt đầu từ mức tải trọng thấp và từ từ bổ sung các dưỡng chất và hóa chất cần thiết. Sau đó, tải trọng có thể được gia tăng dần dần cho đến khi hệ thống đạt trạng thái ổn định.
Các bước cụ thể trong quy trình vận hành
Bước 1: Khởi động hệ thống xử lý nước thải
Khởi động các thiết bị như: bơm hóa chất, bơm tuần hoàn, máy khuấy trộn bùn, và máy thổi khí. Chuyển các thiết bị sang chế độ AUTO hoặc ON để bắt đầu vận hành.
Bật bơm nước thải đầu vào và chuyển bơm lọc màng sang chế độ AUTO.
Đảm bảo rằng chỉ mở các tủ điện cần thiết và đóng các tủ điện chính để tránh sự cố.
Trong quá trình vận hành ban đầu, không nên xả bùn từ bể MHR về bể chứa bùn ngay lập tức. Điều này chỉ nên thực hiện sau khoảng từ 3 đến 6 tháng khi hệ thống đã đi vào ổn định.
Bước 2: Tạo nhật ký vận hành
Nhật ký vận hành là một công cụ vô cùng quan trọng để theo dõi hoạt động của hệ thống xử lý nước thải theo ngày, tháng, quý và năm. Mỗi bước trong quá trình vận hành cần được ghi nhận chi tiết để dễ dàng kiểm tra và đánh giá sau này. Tùy vào tình trạng và đặc điểm của từng doanh nghiệp, quy trình vận hành có thể được điều chỉnh để phù hợp nhất.
Quy trình xử lý nước thải
Giai đoạn 1: Trung hòa và điều lưu nước thải
Nước thải từ các khu vực công nghiệp và sinh hoạt thường có độ pH không ổn định. Để đảm bảo hiệu quả xử lý, nước thải cần được trung hòa bằng cách pha trộn các loại nước thải có pH acid và pH bazơ. Quá trình này giúp giảm thiểu sự thay đổi đột ngột về pH và chuẩn bị tốt hơn cho các bước xử lý tiếp theo.
Giai đoạn 2: Tạo keo tụ
Nước thải thường chứa các hạt keo mang điện tích cùng dấu, điều này làm cho chúng không thể tự lắng xuống. Để phá vỡ lớp vỏ bảo vệ của các hạt keo, cần bổ sung chất keo tụ mang ion trái dấu. Khi lớp vỏ bị phá vỡ, các hạt keo sẽ dễ dàng tách ra khỏi nước thải, chuẩn bị cho quá trình loại bỏ tiếp theo.
Giai đoạn 3: Tạo bông và kết tủa
Quá trình này giúp làm tăng kích thước của các hạt keo, giúp chúng dễ dàng bị loại bỏ thông qua quá trình lắng cặn hoặc lọc. Sử dụng các chất hữu cơ cao phân tử như Polyamide sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn trong việc tạo bông. Đồng thời, quá trình kết tủa cũng giúp loại bỏ các kim loại nặng ra khỏi nước thải bằng cách điều chỉnh độ pH đến mức phù hợp.
Giai đoạn 4: Lắng
Lắng là một trong những phương pháp quan trọng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng và kim loại khỏi nước thải. Quá trình này có thể được thực hiện trong các bể lắng hình tròn hoặc chữ nhật, tùy thuộc vào công nghệ và thiết kế của hệ thống xử lý.
Giai đoạn 5: Xử lý sinh học kỵ khí
Trong giai đoạn này, nước thải được dẫn vào bể xử lý theo hướng dòng chảy từ dưới lên, đi qua lớp bùn kỵ khí có mật độ vi sinh vật cao. Vi sinh vật kỵ khí sẽ phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, biến chúng thành ba dạng: rắn, lỏng và khí. Bùn sẽ lắng xuống đáy, còn khí sẽ bay lên và được thu hồi.
Giai đoạn 6: Xử lý sinh học hiếu khí
Đây là giai đoạn phân hủy các chất hữu cơ còn lại trong nước thải bằng cách sử dụng vi sinh vật hiếu khí. Quá trình này kết hợp với oxy hóa nitrat hoặc nitrit để xử lý nước thải một cách triệt để.
Giai đoạn 7: Lọc
Nước thải sau khi trải qua các bước xử lý trên sẽ được lọc qua các cơ chế như lắng, nén, bám dính và hấp phụ. Đây là bước cuối cùng để loại bỏ các tạp chất còn lại, đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn an toàn.
Giai đoạn 8: Thải ra nguồn tiếp nhận
Sau khi trải qua đủ các giai đoạn xử lý, nước thải đã được kiểm soát và đảm bảo an toàn để thải ra nguồn tiếp nhận. Nước thải đầu ra sẽ phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về môi trường trước khi được phép thải ra sông, hồ hoặc các vùng nước khác.
Việc vận hành đúng cách không chỉ giúp xử lý hiệu quả nước thải mà còn giúp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu sự cố và tăng tuổi thọ của hệ thống. Đồng thời, việc này cũng giúp bảo vệ môi trường, ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Việc vận hành hệ thống xử lý nước thải là một quy trình phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cũng như theo dõi chặt chẽ. Tuy nhiên, nếu được thực hiện đúng cách, nó sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn, không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho xã hội nói chung. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về quy trình vận hành và lợi ích khi thực hiện đúng phương pháp.