LZS-E/G là dòng lưu lượng kế đo nước dạng dạng côn, được thiết kế để cung cấp giải pháp đo lưu lượng chính xác, tiết kiệm chi phí và bền bỉ. Với khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ cao, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Sản phẩm có thân làm từ Polysulfone (PSU) hoặc Polycarbonate (PC), giúp nó có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu tác động từ môi trường bên ngoài. Đầu nối có thể làm từ PVC, ABS hoặc thép không gỉ, mang lại sự linh hoạt trong lắp đặt và tương thích với nhiều hệ thống đường ống khác nhau.
1. Đặc điểm nổi bật của lưu lượng kế đo nước LZS-E/G
🛡️ Chất liệu cao cấp, khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt
- Thân đồng hồ được làm từ Polysulfone (PSU) hoặc Polycarbonate (PC), giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
- Đầu nối bằng PVC, ABS hoặc thép không gỉ giúp sản phẩm có tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại hệ thống đường ống.
- Khả năng chịu các hóa chất yếu, giúp đồng hồ hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có chất ăn mòn nhẹ.
🔧 Thiết kế dễ lắp đặt và sử dụng
- Kiểu kết nối ren hoặc dạng gắn bảng, giúp dễ dàng lắp đặt mà không cần thiết bị chuyên dụng.
- Dạng hiển thị trực tiếp trên thân đồng hồ, cho phép người dùng đọc nhanh giá trị lưu lượng mà không cần trang bị thêm thiết bị đo khác.
🎯 Độ chính xác cao, đáp ứng nhiều nhu cầu đo lường
- Sai số chỉ ±4%, đảm bảo độ chính xác khi đo lưu lượng nước và chất lỏng.
- Dải đo rộng, từ 0.1 GPM đến 250 GPM, đáp ứng nhiều mức lưu lượng khác nhau, phù hợp với cả hệ thống nhỏ và công suất lớn.
🏭 Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp
- Xử lý nước: Kiểm soát lưu lượng nước trong hệ thống lọc nước, xử lý nước thải.
- Công nghiệp hóa chất: Giám sát lưu lượng dung dịch hóa chất trong quá trình sản xuất.
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo lưu lượng nguyên liệu lỏng đúng tiêu chuẩn.
- Hệ thống tưới tiêu: Giúp điều chỉnh lưu lượng nước tưới cho cây trồng một cách chính xác.
2. Bảng thông số kỹ thuật của lưu lượng kế LZS-E/G
| Model | Đường kính (DN) | Dải đo (GPM) | Dải đo (LPM) | Áp suất tối đa (MPa) | Nhiệt độ tối đa (°C) |
| LZS-15E | 15 mm | 0.1 – 10 | 0.5 – 100 | ≤ 0.6 | 60 |
| LZS-25E | 25 mm | 0.8 – 10 | 4 – 100 | ≤ 0.6 | 60 |
| LZS-32E | 32 mm | 1.2 – 12 | 5 – 120 | ≤ 0.6 | 60 |
| LZS-50E | 50 mm | 2.5 – 25 | 10 – 250 | ≤ 0.6 | 60 |
| LZS-65E | 65 mm | 5 – 50 | 20 – 500 | ≤ 0.6 | 60 |

3. Hướng dẫn lắp đặt lưu lượng kế LZS-E/G
📋 Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Xác định vị trí lắp đặt trên đường ống, đảm bảo không có vật cản ảnh hưởng đến dòng chảy.
- Kiểm tra kích thước đường ống để chọn đúng model phù hợp.
- Đảm bảo hệ thống không có áp suất trước khi lắp đặt để tránh rò rỉ hoặc hư hỏng sản phẩm.
🔧 Các bước lắp đặt
- Chọn hướng lắp đặt: Đồng hồ có thiết kế dòng chảy từ dưới lên trên (bottom in – top out).
- Lắp đặt vào hệ thống: Sử dụng kết nối ren hoặc gắn bảng tùy theo thiết kế hệ thống.
- Xiết chặt mối nối: Đảm bảo không có rò rỉ bằng cách kiểm tra lại các khớp nối.
- Kiểm tra hoạt động: Mở van từ từ và kiểm tra hiển thị trên thân đồng hồ.
4. Lợi ích khi sử dụng lưu lượng kế LZS-E/G
💰 Tiết kiệm chi phí, độ bền cao, không cần bảo trì thường xuyên.
🔩 Dễ dàng lắp đặt, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
💧 Chống ăn mòn, phù hợp với nhiều loại dung môi lỏng.
🎯 Độ chính xác cao, giúp kiểm soát lưu lượng hiệu quả.
🏭 Ứng dụng đa dạng, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.


























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.