Trong ngành công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực xử lý nước và môi trường, phèn sắt sunfat FeSO4.7H2O được xem là một trong những hóa chất quan trọng nhất. Với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày, từ xử lý nước thải, sản xuất phân bón đến công nghệ dệt nhuộm, sắt (II) sunfat đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Vậy FeSO4.7H2O là gì, nó có những tính chất như thế nào và ứng dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Phèn sắt Sunfat FeSO4.7H2O là gì?
Phèn sắt sunfat, hay còn gọi là sắt (II) sunfat, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học FeSO4.7H2O. Đây là một loại muối ngậm nước với cấu trúc tinh thể hình thoi màu xanh nhạt. Sắt (II) sunfat có khả năng hòa tan tốt trong nước nhưng không tan trong rượu, và thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Sắt (II) sunfat còn được biết đến với những tên gọi khác như Ferrous Sulphate, Sắt II Sulphate, hay Iron (II) Sulfate Heptahydrate. Tùy vào hàm lượng sắt trong sản phẩm, tỷ lệ chất ngậm nước và xuất xứ, loại phèn sắt này có thể có những đặc điểm khác nhau. Tuy nhiên, FeSO4.7H2O có độ tinh khiết cao thường được nhập khẩu từ Trung Quốc và đóng gói dưới dạng bao 25kg.
Tính chất lý hóa của phèn sắt FeSO4.7H2O
Tính chất vật lý
Sắt (II) sunfat tồn tại dưới dạng bột màu xanh lá hoặc dạng tinh thể mịn, dễ tan trong nước. Khối lượng phân tử của hợp chất này là 278.02 g/mol và khối lượng riêng là 1.895 g/cm³. Phèn sắt có điểm nóng chảy khá cao, lên đến 680°C, và độ hòa tan của nó trong nước là 44.69 g/100 mL ở nhiệt độ 77°C. Tuy nhiên, sắt (II) sunfat không tan trong rượu, điều này khiến nó trở thành một hóa chất an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nước.
Tính chất hóa học
Là một loại muối vô cơ, FeSO4.7H2O có đầy đủ các đặc tính hóa học đặc trưng của muối. Nó có thể phản ứng với axit, bazơ, và muối để tạo ra các sản phẩm mới:
- Phản ứng với axit: Khi tác dụng với axit, sắt (II) sunfat sẽ tạo ra muối mới và axit mới. Ví dụ: 2FeSO4 + 2H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O
- Phản ứng với dung dịch bazơ: Khi phản ứng với dung dịch KOH, nó tạo thành muối mới và hydroxide sắt: FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)2
- Phản ứng với muối: Phản ứng với BaCl2 để tạo ra kết tủa trắng: FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2
Ứng dụng quan trọng của phèn sắt FeSO4.7H2O
Sắt (II) sunfat FeSO4.7H2O được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và sản xuất công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất:
Xử lý nước thải
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sắt (II) sunfat chính là vai trò của nó trong xử lý nước thải. Hóa chất này thường được sử dụng làm chất keo tụ, giúp xử lý nước thải trong các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, và các bãi chôn lấp rác thải. FeSO4 có thể loại bỏ tốt các gốc phosphate trong nước thải và hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ pH rộng. Do đó, nó là giải pháp lý tưởng cho các khu chế xuất, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoặc xử lý nước rác.
Ngành công nghiệp dệt nhuộm
Trong ngành dệt nhuộm, sắt (II) sunfat được sử dụng như một chất cố định thuốc nhuộm, giúp màu nhuộm bám chặt và lâu phai trên bề mặt vải. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là chất khử, giúp loại bỏ các ion kim loại trong quá trình nhuộm vải, đảm bảo sản phẩm vải có chất lượng tốt và màu sắc ổn định.
Sản xuất phân bón
Trong ngành nông nghiệp, FeSO4.7H2O được sử dụng để sản xuất phân bón, cung cấp vi lượng sắt cho cây trồng. Sắt là một yếu tố vi lượng rất quan trọng, giúp cây quang hợp và phát triển khỏe mạnh. Hơn nữa, sắt (II) sunfat còn có tác dụng hạ phèn cho đất, giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất từ đất.
Ứng dụng trong y tế
Một ứng dụng đáng chú ý của sắt (II) sunfat là trong lĩnh vực y tế. Hóa chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung sắt, giúp điều trị các bệnh liên quan đến thiếu sắt trong cơ thể. Ngoài ra, sắt (II) sunfat còn xuất hiện trong một số loại thuốc bổ, hỗ trợ quá trình sản xuất hồng cầu và tăng cường sức khỏe tổng quát.
Ứng dụng khác
Ngoài các ứng dụng trên, FeSO4.7H2O còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Giảm chromate trong xi măng: FeSO4 được sử dụng để giảm tác hại của chromate trong quá trình sản xuất xi măng.
- Tinh chế vàng: Sắt (II) sunfat là chất hóa học quan trọng trong quá trình tinh chế và khai thác vàng.
- Xử lý gỗ: Sắt sunfat được sử dụng trong phương pháp truyền thống để xử lý và bảo quản gỗ.
Lưu ý khi sử dụng phèn sắt FeSO4.7H2O
Mặc dù sắt (II) sunfat có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng nó cũng có những đặc tính nguy hiểm mà người sử dụng cần phải lưu ý cẩn thận:
- FeSO4.7H2O là một hóa chất dễ hút ẩm, dễ vón cục và đông cứng. Vì vậy, cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Hóa chất này có tính ăn mòn mạnh, không nên bảo quản trong các thùng nhôm, đồng hay sắt. Thay vào đó, nên sử dụng bao nhựa PVC hoặc thùng sắt có lớp chống gỉ.
- Sắt (II) sunfat có thể gây kích ứng da, mắt và ảnh hưởng đến hô hấp khi tiếp xúc trong thời gian dài. Vì vậy, người sử dụng cần trang bị bảo hộ đầy đủ khi thao tác với hóa chất này.
Mua phèn sắt FeSO4.7H2O ở đâu?
Hiện nay, có rất nhiều cơ sở cung cấp sắt (II) sunfat với nhiều mức giá và chất lượng khác nhau trên thị trường. Tuy nhiên, để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng cao, bạn nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín như Môi Trường Toàn Phát. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp. Toàn Phát cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, nguồn gốc minh bạch và giá cả hợp lý.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.