Trong quá trình xử lý nước thải, việc sử dụng hóa chất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các yếu tố như độ pH, loại bỏ tạp chất và vi khuẩn, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sinh học diễn ra. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là phải pha chế hóa chất đúng cách và thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cách pha hóa chất xử lý nước thải một cách an toàn và hiệu quả nhất, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về liều lượng và quy trình pha của từng loại hóa chất phổ biến.
Quy định an toàn khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải
Khi sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào cho mục đích xử lý nước thải, việc tuân thủ các quy định an toàn là điều bắt buộc để tránh các rủi ro về sức khỏe và an toàn lao động. Đa số các hóa chất này có tính ăn mòn cao và nguy hiểm nếu tiếp xúc trực tiếp. Dưới đây là một số quy định an toàn phổ biến mà bạn cần tuân thủ:
- Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ: Sử dụng các thiết bị như kính mắt, găng tay, khẩu trang, và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc và pha chế hóa chất.
- Kiểm tra thiết bị định kỳ: Các thiết bị như bồn chứa hóa chất, bơm, và ống dẫn cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không bị rò rỉ hay hư hỏng.
- Giám sát quá trình pha chế: Trong quá trình bơm hóa chất, cần theo dõi sát sao để đảm bảo liều lượng và tỷ lệ pha chế đúng quy định.
- Bảo quản hóa chất: Hóa chất cần được lưu trữ đúng cách, theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh nguy cơ gây hại.

Hướng dẫn cách pha các loạI hóa chất
1. Cách pha Xút (NaOH)
Xút (hay còn gọi là Natri Hydroxide) là một trong những hóa chất phổ biến được sử dụng để nâng cao độ pH của nước thải trong các bể tuyển nổi. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần lưu ý những quy tắc sau:
- Sử dụng bồn chứa: Xút nên được pha trong các bồn chứa làm bằng composite, có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Nồng độ xút: Nồng độ thích hợp để trung hòa nước thải bằng xút thường là 50 ppm.
- Công thức tính liều lượng xút: Liều lượng xút cần sử dụng được tính theo công thức sau:
50 ppm x 700m³ = 35 kg/ngày đêm.

2. Cách pha Axit Sunphuric (H2SO4)
Axit Sunphuric 98% thường được sử dụng để hạ thấp độ pH của nước thải từ mức 9-11 về mức 7-8. Khi pha chế axit này, cần đặc biệt chú trọng đến việc bảo quản và sử dụng an toàn:
- Bồn chứa Acid: Axit Sunphuric cần được lưu trữ trong các bồn composite có khả năng chống ăn mòn cao.
- Nồng độ axit: Nồng độ axit trung hòa nước thải khoảng 30 ppm.
- Liều lượng axit: Liều lượng Axit Sunphuric cần sử dụng vào khoảng 21 kg/ngày đêm.
- Pha chế: Axit Sunphuric 98% thường được pha với nồng độ khoảng 10%.

3. Cách pha Chlorine 10%
Chlorine là hóa chất chủ yếu được sử dụng với mục đích khử trùng nước thải. Chlorine 10% thường được sử dụng trực tiếp mà không cần pha loãng thêm:
- Nồng độ Chlorine: Khoảng 10 ppm.
- Liều lượng sử dụng: Khoảng 7 kg/ngày đêm.
- Cách bảo quản: Chlorine cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn lửa.

4. Cách pha Acid Phosphoric (H3PO4)
Acid Phosphoric được dùng để cung cấp phospho cho các quá trình sinh học trong hệ thống xử lý nước thải. Đây là một thành phần quan trọng giúp vi sinh vật phát triển và hoạt động hiệu quả:
- Liều lượng sử dụng: Khoảng 20kg/ngày đêm.
- Bảo quản: Acid Phosphoric cần được bảo quản trong các bồn chứa có khả năng chống ăn mòn tốt.

5. Cách pha Ure 10%
Ure là hóa chất cung cấp nitơ, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của vi sinh vật trong các bể xử lý sinh học:
- Liều lượng sử dụng: Khoảng 80 kg/ngày đêm.
- Cách pha chế: Ure có thể được pha loãng thành dung dịch 10% trước khi sử dụng.

6. Cách pha PAC
PAC (Poly Aluminium Chloride) là hóa chất keo tụ, thường được sử dụng trong các bể phản ứng để loại bỏ cặn bẩn và tạp chất:
- Nồng độ PAC: Khoảng 250 ppm là phù hợp cho các bể phản ứng keo tụ.
- Liều lượng sử dụng: Tính theo công thức sau:
250 mg/l x 700 m³ = 175 kg/ngày đêm. - Nồng độ pha chế: PAC thường được pha với nồng độ khoảng 10%.

7. Cách pha Polymer Anion và Polymer Cation
Polymer là hóa chất có dạng tinh thể trắng, khả năng hòa tan thấp, và thường được sử dụng trong quá trình keo tụ:
- Nồng độ Polymer: Khoảng 3 ppm là phù hợp cho quá trình keo tụ.
- Liều lượng Polymer Anion: Được tính toán theo công thức sau:
3 mg/l x 700 m³ = 2.1 kg/ngày đêm.

Phân loại hóa chất xử lý nước thải
Hóa chất xử lý nước thải có thể được phân loại theo nhiều cách, dựa trên dạng tồn tại hoặc công dụng của chúng:
Phân loại theo dạng tồn tại
Hóa chất ở thể rắn: Ví dụ như phèn, nhôm, vôi, PAC.
Hóa chất ở thể lỏng: Ví dụ như Cloramin B, Axit Sunfuric,…
Phân loại theo công dụng
Hóa chất xử lý nước thải có thể được chia thành các nhóm sau, tùy thuộc vào công dụng cụ thể:
- Hóa chất keo tụ: Giúp kết dính các hạt cặn nhỏ lại với nhau.
- Hóa chất điều chỉnh độ pH: Dùng để điều chỉnh độ pH của nước thải về mức trung tính.
- Hóa chất trợ lắng: Giúp cặn lắng xuống đáy bể dễ dàng hơn.
- Hóa chất phá bọt: Giúp ngăn chặn và phá vỡ các bọt khí hình thành trong quá trình xử lý.
- Hóa chất khử mùi: Dùng để khử mùi hôi trong nước thải.
- Hóa chất cung cấp dinh dưỡng: Dùng để cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật.
- Hóa chất oxy hóa: Giúp loại bỏ các chất ô nhiễm thông qua phản ứng oxy hóa.
- Hóa chất khử trùng: Dùng để tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật có hại.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách pha chế hóa chất xử lý nước thải một cách an toàn và hiệu quả. Việc hiểu rõ về từng loại hóa chất, liều lượng và cách sử dụng sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình xử lý nước thải, đảm bảo chất lượng xử lý cũng như bảo vệ sức khỏe của người lao động.

